Kết quả tra cứu ngữ pháp của 払い除ける
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N4
にくい
Khó...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động