払い除ける
はらいのける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Vung tay, hất tay

Bảng chia động từ của 払い除ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い除ける/はらいのけるる |
Quá khứ (た) | 払い除けた |
Phủ định (未然) | 払い除けない |
Lịch sự (丁寧) | 払い除けます |
te (て) | 払い除けて |
Khả năng (可能) | 払い除けられる |
Thụ động (受身) | 払い除けられる |
Sai khiến (使役) | 払い除けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い除けられる |
Điều kiện (条件) | 払い除ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 払い除けいろ |
Ý chí (意向) | 払い除けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い除けるな |
払い除ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い除ける
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
税支払い免除 ぜいしはらいめんじょ
sự giải tỏa thuế
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả