Kết quả tra cứu ngữ pháp của 扱いにくい
N4
にくい
Khó...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...