扱いにくい
あつかいにくい
☆ Adj-i
Khó mà giải quyết được

扱いにくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱いにくい
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
扱い難い あつかいがたい
khó điều khiển, xử lý
扱く しごく シゴく こく
vuốt tay; tuốt; vuốt râu; huấn luyện nghiêm khắc
宅扱い たくあつかい
sự giao hàng ở nhà
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý