Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抉じ入れる
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành