抉じ入れる
こじいれる
☆ Động từ nhóm 2
To force something (into), to thrust forcibly (into)

Bảng chia động từ của 抉じ入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抉じ入れる/こじいれるる |
Quá khứ (た) | 抉じ入れた |
Phủ định (未然) | 抉じ入れない |
Lịch sự (丁寧) | 抉じ入れます |
te (て) | 抉じ入れて |
Khả năng (可能) | 抉じ入れられる |
Thụ động (受身) | 抉じ入れられる |
Sai khiến (使役) | 抉じ入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抉じ入れられる |
Điều kiện (条件) | 抉じ入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抉じ入れいろ |
Ý chí (意向) | 抉じ入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抉じ入れるな |
抉じ入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抉じ入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
抉る こじる えぐる くる くじる
khoét, đục thành lỗ
抉じ開ける こじあける
cố gắng mở bằng cách nhét vật gì đó vào khe hở
招じ入れる しょうじいれる しょうじ入れる
Mời người khác vào nhà
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
請じ入れる しょうじいれる
Hướng dẫn khách hàng và đưa họ vào nhà hoặc phòng riêng của họ