Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抑え付ける
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức