抑え付ける
おさえつける
☆ Động từ nhóm 2
Ghì xuống; đè xuống

Bảng chia động từ của 抑え付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抑え付ける/おさえつけるる |
Quá khứ (た) | 抑え付けた |
Phủ định (未然) | 抑え付けない |
Lịch sự (丁寧) | 抑え付けます |
te (て) | 抑え付けて |
Khả năng (可能) | 抑え付けられる |
Thụ động (受身) | 抑え付けられる |
Sai khiến (使役) | 抑え付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抑え付けられる |
Điều kiện (条件) | 抑え付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 抑え付けいろ |
Ý chí (意向) | 抑え付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抑え付けるな |
抑え付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抑え付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
抑える おさえる
kìm nén; kiềm chế; hạn chế; nắm bắt; nắm giữ
抑え おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
付け換える つけかえる
hồi phục; thay thế; để thay đổi cho; gán lần nữa
植え付ける うえつける
trồng cây
付け替える つけかえる
hồi phục; thay thế; để thay đổi cho; gán lần nữa
据え付ける すえつける
lắp đặt; trang bị
押え付ける おさえつける
dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại