Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げ合い
N3
上げる
Làm... xong
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có