Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ合う なげあう
to take part in a pitching duel
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げる なげる
gieo
投げ上げる なげあげる
tung lên
丸投げ まるなげ
phó mặc, giao phó toàn bộ
石投げ いしなげ
throwing stones
掬い投げ すくいなげ
(sumo) đòn ném ngã đối thủ
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao