Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げ飛ばす
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...