投げ飛ばす
なげとばす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ném ra ngoài (Sumo)

Bảng chia động từ của 投げ飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投げ飛ばす/なげとばすす |
Quá khứ (た) | 投げ飛ばした |
Phủ định (未然) | 投げ飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 投げ飛ばします |
te (て) | 投げ飛ばして |
Khả năng (可能) | 投げ飛ばせる |
Thụ động (受身) | 投げ飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 投げ飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投げ飛ばす |
Điều kiện (条件) | 投げ飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 投げ飛ばせ |
Ý chí (意向) | 投げ飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 投げ飛ばすな |