Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投球王国ガシャーンおかわり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất