Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
琉球王国 りゅうきゅうおうこく
vương quốc Lưu Cầu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
女王国 じょおうこく
nữ vương
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia