Kết quả tra cứu ngữ pháp của 折り重ねる
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài