Kết quả tra cứu 折り重ねる
折り重ねる
おりかさねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Gấp lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 折り重ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り重ねる/おりかさねるる |
Quá khứ (た) | 折り重ねた |
Phủ định (未然) | 折り重ねない |
Lịch sự (丁寧) | 折り重ねます |
te (て) | 折り重ねて |
Khả năng (可能) | 折り重ねられる |
Thụ động (受身) | 折り重ねられる |
Sai khiến (使役) | 折り重ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り重ねられる |
Điều kiện (条件) | 折り重ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折り重ねいろ |
Ý chí (意向) | 折り重ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り重ねるな |