Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜かれてたまるか
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
てよかった
May mà đã