Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抜かれてたまるか
抜かる ぬかる
sơ suất; sai sót; lơ là
尻の毛まで抜かれる けつのけまでぬかれる しりのけまでぬかれる
to get ripped off for every last penny
抜きつ抜かれつ ぬきつぬかれつ
khi thì mình vượt qua người ta, khi thì bị người ta vượt qua; tới lui
毒気を抜かれる どっきをぬかれる どくけをぬかれる どっけをぬかれる
to be taken aback, to be dumbfounded
いかれてる いかれてる
Một trạng thái không bình thường
疲れがたまる つかれ がたまる
Mệt mỏi tích tụ
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.