Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜きにして
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với