Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜き合わせる
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể