抜き合わせる
ぬきあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Rút kiếm ra và đối mặt với nhau
Bảng chia động từ của 抜き合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜き合わせる/ぬきあわせるる |
Quá khứ (た) | 抜き合わせた |
Phủ định (未然) | 抜き合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 抜き合わせます |
te (て) | 抜き合わせて |
Khả năng (可能) | 抜き合わせられる |
Thụ động (受身) | 抜き合わせられる |
Sai khiến (使役) | 抜き合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜き合わせられる |
Điều kiện (条件) | 抜き合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜き合わせいろ |
Ý chí (意向) | 抜き合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜き合わせるな |
抜き合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き合わせる
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
掻き合わせる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
突き合わせる つきあわせる
đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
引き合わせる ひきあわせる
giới thiệu; so sánh; đối chiếu
行き合わせる いきあわせる
để tình cờ gặp
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )