Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抵当におえる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như