抵当におえる
ていとうにおえる
Gán.

抵当におえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抵当におえる
抵当 ていとう
cầm đồ
副抵当 ふくていとう
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
抵当権 ていとうけん
quyền cầm cố
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)
に当たる にあたる
đương nhiên
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.
抵当証書 ていとうしょうしょ
hợp đồng cầm cố.
抵当保険 ていとうほけん
bảo hiểm thế chấp