Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押さえ込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ