押さえ込む
おさえこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Lấn lướt, lấn át, đè lén

Bảng chia động từ của 押さえ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押さえ込む/おさえこむむ |
Quá khứ (た) | 押さえ込んだ |
Phủ định (未然) | 押さえ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 押さえ込みます |
te (て) | 押さえ込んで |
Khả năng (可能) | 押さえ込める |
Thụ động (受身) | 押さえ込まれる |
Sai khiến (使役) | 押さえ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押さえ込む |
Điều kiện (条件) | 押さえ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 押さえ込め |
Ý chí (意向) | 押さえ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 押さえ込むな |
押さえ込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 押さえ込み
押さえ込む
おさえこむ
lấn lướt, lấn át, đè lén
押さえ込み
おさえこみ
sự chèn ép, lấn át
Các từ liên quan tới 押さえ込み
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
押込む おしこむ
chen
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
押さえ溝 おさえみぞ
groove in the body of wooden plane which holds the blade
押し込む おしこむ
gán.
カーペット押さえ カーペットおさえ
nẹp mép thảm
押さえる おさえる
giữ
押し込み おしこみ
kẻ trộm