Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押しがけ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)