Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し付け おしつけ
áp đặt
押しかけ おしかけ
khách không mời
押し付けがましい おしつけがましい
gượng gạo, miễn cưỡng
押しつける おしつける
chét
押し分ける おしわける
để đẩy qua một bên
押し負ける おしまける
bị đẩy lùi
押し開ける おしあける
mở mạnh ( cửa...), đẩy cửa
押しのける おしのける
hất cẳng; hạ bệ