Kết quả tra cứu ngữ pháp của 招かれざる客
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ