Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招き入れる まねきいれる
mời vào
招じ入れる しょうじいれる しょうじ入れる
Mời người khác vào nhà
ざれる
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
客離れ きゃくばなれ
mất khách
招待に漏れる しょうたいにもれる
bị bỏ sót lời mời; quên không mời
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói
遠ざかる とおざかる
xa cách; đi xa