Kết quả tra cứu ngữ pháp của 拳銃無頼帖 流れ者の群れ
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)