Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
流れ者 ながれもの
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.
む。。。 無。。。
vô.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
群れ むれ
tốp; nhóm; bầy đàn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
羊の群れ ひつじのむれ
đàn cừu.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào