Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ちも提げもならぬ
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
ちっとも~ない
Một chút cũng không/Không... một chút nào