持ちも提げもならぬ
もちもさげもならぬ
☆ Cụm từ
Một tình huống khó xử, không có cách giải quyết hợp lý
彼
の
立場
では、この
問題
について
意見
を
言
うのは
持
ちも
提
げもならぬだろう。
Ở vị trí của anh ấy, việc phát biểu ý kiến về vấn đề này thật khó xử, tiến thoái lưỡng nan.

持ちも提げもならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ちも提げもならぬ
持ちも提げもならない もちもさげもならない
một tình huống khó xử, không có cách giải quyết hợp lý
鼻持ちならぬ はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
提灯持ち ちょうちんもち
Người mang đèn lồng
手鍋提げても てなべさげても
dù nó có nghĩa sống trong nghèo nàn khủng khiếp; bởi tất cả các phương tiện
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
dẻo (đồ ăn)
身も世もあらぬ みもよもあらぬ
đau lòng; tuyệt vọng