Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ち分合同 (新聞)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...