Các từ liên quan tới 持ち分合同 (新聞)
持ち分 もちぶん
chia sẻ; tài sản; sự quan tâm
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)
持ち合う もちあう
cân bằng, đối phó
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.