Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ち込み手荷物
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...