Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持ち込み手荷物
機内持ち込み荷物 きないもちこみにもつ
hành lý xách tay.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
手荷物 てにもつ
hành lí xách tay; hành lí mang theo người; đồ xách tay
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
手持ち てもち
việc nắm giữ
持ち手 もちて
tay cầm