Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ち込み褥瘡
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.