持ち込み褥瘡
もちこみじょくそう
Loét điểm tỳ
Vết loét do tì đè
持ち込み褥瘡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち込み褥瘡
褥瘡 じょくそう じょく そう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
褥瘡内褥瘡(D in D) じょくそうないじょくそう(D in D)
loét tì đè
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
褥瘡ハイリスク因子 じょくそうハイリスクいんし
yếu tố gây nguy cơ cao cho bệnh loét tì đè
褥瘡有病率 じょくそうゆうびょうりつ
tỷ lệ mắc bệnh loét tì đè
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè