Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持って帰る
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...