Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持って帰る
もってかえる
mang về.
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
持って来る もってくる
mang đến
持ってくる もってくる
持って回る もってまわる
mang vòng quanh
持てる もてる
có thể bảo quản
持ってけ もってけ
lấy
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
Đăng nhập để xem giải thích