Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持てる者と持たざる者
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
たことがある
Đã từng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
わざわざ
Cất công
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...