Kết quả tra cứu ngữ pháp của 指がドアに挟まる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định