Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指がドアに挟まる
ゆびがドアにはさまる
những ngón tay (của) ai đó bị bắt trong một cái cửa
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
奥歯に物が挟まる おくばにものがはさまる
vòng vo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
挟まる はさまる
kẹp; kẹt vào giữa
指を挟む ゆびをはさむ
kẹp ngón tay.
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
ドア錠 ドアじょう
ổ khóa cửa
ドア
cửa
Đăng nhập để xem giải thích