Kết quả tra cứu ngữ pháp của 指をくわえる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
終わる
Làm... xong
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...