指をくわえる
ゆびをくわえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ghen tị

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 指をくわえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指をくわえる/ゆびをくわえるる |
Quá khứ (た) | 指をくわえた |
Phủ định (未然) | 指をくわえない |
Lịch sự (丁寧) | 指をくわえます |
te (て) | 指をくわえて |
Khả năng (可能) | 指をくわえられる |
Thụ động (受身) | 指をくわえられる |
Sai khiến (使役) | 指をくわえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指をくわえられる |
Điều kiện (条件) | 指をくわえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指をくわえいろ |
Ý chí (意向) | 指をくわえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指をくわえるな |