Kết quả tra cứu ngữ pháp của 指輪をはめる
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...