Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指を詰める ゆびをつめる
cắt đứt một người có ngón tay
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
枠をはめる わくをはめる
kẹp vào khung.
ギプスを嵌める ギプスをはめる ギブスをはめる
bó bột
指動輪 しどうりん
bánh lật
目をみはる めをみはる
tráo.