Kết quả tra cứu ngữ pháp của 挟み切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền