Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挟み切る
はさみきる
tỉa
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
挟み上げる はさみあげる
gắp lên.
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
紙挟み かみばさみ
cái kẹp hồ sơ; cái kẹp giấy
ビュレット挟み ビュレットはさみ
kẹp buret
板挟み いたばさみ
hoàn cảnh tiến thoái lưỡng nan; hoàn cảnh dùng dằng khó xử
「HIỆP THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích